Trong ngành xây dựng, chi phí giám sát thi công xây dựng công trình luôn là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của dự án. Với vai trò đảm bảo chất lượng, tiến độ và an toàn, giám sát thi công không chỉ là “người gác cổng” của công trình mà còn là “lá chắn” giúp chủ đầu tư tránh được những rủi ro không đáng có. Nhưng làm thế nào để tính toán chi phí giám sát một cách chính xác? Làm sao để tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả? Hãy cùng giám sát thi công ARK khám phá mọi khía cạnh của chi phí giám sát thi công trong bài viết chi tiết này!

Chi phí giám sát thi công xây dựng công trình bao gồm những gì?
Chi phí giám sát thi công xây dựng công trình là tổng số tiền mà chủ đầu tư chi trả để thuê đơn vị tư vấn giám sát thực hiện các công tác kiểm tra, quản lý và nghiệm thu. Theo quy định tại Thông tư 12/2021/TT-BXD của Bộ Xây dựng, chi phí này được xác định dựa trên các yếu tố chính sau:
Chi phí giám sát thi công xây dựng
Đây là khoản chi phí chính, được tính bằng định mức tỷ lệ phần trăm (%) nhân với chi phí xây dựng (chưa bao gồm VAT) trong dự toán gói thầu thi công. Tỷ lệ phần trăm này thay đổi tùy thuộc vào loại công trình:
|
Tổng Chi Phí Xây Dựng (VNĐ) |
Tỷ Lệ (%) |
Chi Phí Giám Sát (VNĐ) |
Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| 1.000.000.000 | 2.5 – 3.5% | 25.000.000 – 35.000.000 |
Nhà phố 3-5 tầng |
| 3.000.000.000 | 2.3 – 3.0% | 69.000.000 – 90.000.000 |
Nhà phố, biệt thự |
| 10.000.000.000 | 2.0 – 2.8% | 200.000.000 – 280.000.000 |
Công trình dân dụng lớn |

Chi phí giám sát theo tháng
|
Quy Mô Công Trình |
Hình Thức Làm Việc |
Chi Phí (VNĐ/Tháng) |
Ghi Chú |
|---|---|---|---|
|
Nhỏ (50-100m², 1-4 tầng) |
Toàn thời gian |
10.000.000 – 18.000.000 |
Nhà phố, nhà cấp 4 |
|
Nhỏ (50-100m², 1-4 tầng) |
Bán thời gian |
7.000.000 – 9.000.000 |
Kiểm tra hạng mục chính |
|
Vừa (100-200m², 1-7 tầng) |
Toàn thời gian |
18.000.000 – 35.000.000 |
Nhà phố hiện đại, biệt thự |
|
Lớn (>200m², >7 tầng) |
Toàn thời gian |
35.000.000 – 50.000.000+ |
Công trình phức tạp |
Chi phí giám sát theo diện tích xây dựng
|
Loại Công Trình |
Đơn Giá (VNĐ/m²) |
Ví Dụ (400m²) |
|---|---|---|
|
Nhà phố |
20.000 – 30.000 | 8.000.000 – 12.000.000 |
|
Biệt thự |
30.000 – 40.000 | 12.000.000 – 16.000.000 |
|
Công trình công nghiệp |
40.000 – 50.000 | 16.000.000 – 20.000.000 |
Lưu ý, chi phí giám sát không bao gồm các khoản như thuê văn phòng làm việc tại công trường hay chi phí thẩm tra, phê duyệt sản phẩm giám sát (theo Thông tư 08/2016/TT-BXD).

Bảng giá chi phí giám sát thi công xây dựng công trình năm 2025
Để giúp chủ đầu tư có cái nhìn tổng quát, dưới đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ giám sát thi công xây dựng công trình năm 2025, dựa trên các nguồn uy tín và xu hướng thị trường tại Việt Nam. Lưu ý rằng giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô công trình, địa điểm, và đơn vị tư vấn giám sát.
|
Loại hình giám sát |
Hình thức giám sát |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghi chú |
|---|---|---|---|
|
Công trình dân dụng (nhà phố, biệt thự) |
Toàn thời gian |
15-25 triệu/tháng |
Áp dụng cho công trình diện tích 200-500 m², giám sát viên có chứng chỉ hành nghề. |
|
Bán thời gian (3-4 buổi/tuần) |
8-12 triệu/tháng |
Phù hợp cho công trình nhỏ, nhà ở riêng lẻ. |
|
|
Tính theo tỷ lệ |
2-3% tổng chi phí xây dựng |
Theo Thông tư 12/2021/TT-BXD, ví dụ: công trình 10 tỷ, chi phí giám sát 200-300 triệu. |
|
|
Công trình công nghiệp (nhà xưởng, nhà máy) |
Toàn thời gian |
20-30 triệu/tháng |
Yêu cầu giám sát viên có kinh nghiệm với công trình công nghiệp. |
|
Tính theo tỷ lệ |
1.5-2.5% tổng chi phí xây dựng |
Phù hợp cho công trình quy mô lớn. |
|
|
Công trình giao thông (đường, cầu) |
Toàn thời gian |
25-35 triệu/tháng |
Yêu cầu giám sát viên có chứng chỉ chuyên môn cao. |
|
Tính theo tỷ lệ |
1.8-2.8% tổng chi phí xây dựng |
Theo định mức Thông tư 12/2021/TT-BXD. |
|
|
Công trình hạ tầng kỹ thuật |
Toàn thời gian |
20-30 triệu/tháng |
Bao gồm giám sát hệ thống cấp thoát nước, điện. |
|
Tính theo tỷ lệ |
2-3% tổng chi phí xây dựng |
Phù hợp cho dự án hạ tầng quy mô lớn. |
Chi phí giám sát thi công xây dựng công trình là một khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo chất lượng, tiến độ, an toàn và tính pháp lý của dự án xây dựng. Với các phương pháp tính chi phí theo tỷ lệ phần trăm, dự toán chi tiết, diện tích xây dựng hoặc thời gian làm việc, chủ đầu tư có thể linh hoạt lựa chọn phù hợp với ngân sách và quy mô công trình. Theo Thông tư 12/2021/TT-BXD, chi phí giám sát thường dao động từ 2-3.5% tổng chi phí xây dựng, tương ứng 7-50 triệu VNĐ/tháng hoặc 5-100 triệu VNĐ/công trình, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.